2016-08-01から1ヶ月間の記事一覧
1. 他ならぬKhông có gì khác ngoài..2. 果てしないKhông giới hạn, k có kết thúc3. 情熱 say mê4. 寛ぐ「くつろぐ」thư giãn, vui vẻ5. 包帯 ほうたい băng lớn dùng để băng vết thương6. 絆創膏「ばんそうこう」băng vết thương nhỏ7. カミングアウト: t…
1. 覚え書き: ghi nhớ bằng việc ghi chép lại2. 良心を利用 lợi dụng lòng tốt3. もじもじしながら見つめる vừa chần chừ (nhùng nhằng, ấp úng) vừa nhìn chăm chăm3. 足を引きずり這いながら市場に向かっている lết chân hướng về phía chợ 腹ばい: úp bụ…
スレッド 11.自負 じふ tự cho rằng...2.うようよ chật ních, chen chúc3. 大数を占める chiếm số đông4. 陰気 rôm rả, vui nhộn5. 項垂れる うなだれる cụp xuống, gục xuống6. ストレス発散 xả stress7. ギスギス căng thẳng (không khí)8. 本音で語り合う…