detarametaolao’s blog

Toàn những thứ nhảm nhí, tào lao và không chính xác :D

語彙の勉強- 携帯のメモから転記 #スレッド 1

スレッド 1
1.自負 じふ tự cho rằng...
2.うようよ chật ních, chen chúc
3. 大数を占める chiếm số đông
4. 陰気 rôm rả, vui nhộn
5. 項垂れる うなだれる cụp xuống, gục xuống
6. ストレス発散 xả stress
7. ギスギス căng thẳng (không khí)
8. 本音で語り合う tâm sự
9. 抑制 よくせい- 抑える おさえる Kiềm chế
10. 数分 すうふん ít phút, vài phút
11. インスプレーションがわく
Nổi hứng
12. 気味のない nhạt nhẽo
13. ぶらつく la cà
14. 閃く ひらめく ánh lên, chợt sáng lên, chợt nghĩ ra,,
15. 簡素 かんそ đon sơ
16. 無能 k có năng lực
17. 仕事を人に任せられず、一人で抱え込んでしまう。完璧主義……。体力と気力に限りがある以上、いい意味で「手抜き」をすることも必要です。
18. あり合わせ
出来合い: sẵn có
手抜き料理 món ăn chế biến từ nhưng nguyên liệu sẵn có
出来合いの料理
19. 独り占め độc chiếm
20. あらかじめ trước